Trong quá trình thành lập doanh nghiệp tại Việt Nam, việc hiểu rõ về tư cách pháp nhân là một phần quan trọng để đảm bảo tính hợp pháp và bền vững của doanh nghiệp. Bài viết này sẽ trả lời cho câu hỏi doanh nghiệp nào không có tư cách pháp nhân? và phân tích theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020.
Tư cách pháp nhân
Tại Điều 74 Bộ luật Dân sự năm 2015 quy định về pháp nhân như sau:
1. Một tổ chức được công nhận là pháp nhân khi có đủ các điều kiện sau đây:
a) Được thành lập theo quy định của Bộ luật này, luật khác có liên quan;
b) Có cơ cấu tổ chức theo quy định tại Điều 83 của Bộ luật này;
c) Có tài sản độc lập với cá nhân, pháp nhân khác và tự chịu trách nhiệm bằng tài sản của mình;
d) Nhân danh mình tham gia quan hệ pháp luật một cách độc lập.
2. Mọi cá nhân, pháp nhân đều có quyền thành lập pháp nhân, trừ trường hợp luật có quy định khác.
Như vậy, quy định trên xác định rõ điều kiện để tổ chức được công nhận là pháp nhân, bao gồm việc thành lập theo quy định luật, có cơ cấu tổ chức, tài sản độc lập và khả năng tham gia quan hệ pháp luật độc lập. Quyền thành lập pháp nhân được công dân và tổ chức đều sở hữu, trừ khi luật có quy định khác. Điều này thể hiện sự minh bạch và tự do trong việc tổ chức kinh doanh và hoạt động theo quy định pháp luật.
Doanh nghiệp nào không có tư cách pháp nhân
Theo Luật Doanh nghiệp năm 2020, doanh nghiệp tư nhân là loại hình doanh nghiệp không có tư cách pháp nhân. Điều này có nghĩa là doanh nghiệp tư nhân không được coi là một đối tượng pháp lý riêng biệt, mà chỉ là một hình thức kinh doanh của cá nhân. Chủ doanh nghiệp tư nhân phải chịu trách nhiệm bằng toàn bộ tài sản của mình về các nghĩa vụ của doanh nghiệp. Việc không có tư cách pháp nhân ảnh hưởng đến các quyền lợi và nghĩa vụ pháp lý của doanh nghiệp tư nhân, cũng như khả năng cạnh tranh và phát triển của doanh nghiệp này.
Các loại hình doanh nghiệp
Hiện tại, tại Việt Nam, doanh nghiệp có nhiều lựa chọn về loại hình kinh doanh, giúp họ linh hoạt trong quá trình quyết định cấu trúc và quản lý kinh doanh. Dưới đây là 4 loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất mà quý doanh nghiệp có thể chọn:
Doanh nghiệp tư nhân:
- Chủ Thể: 1 cá nhân làm chủ.
- Ưu Điểm: Dễ quản lý, linh hoạt, ít rủi ro tài chính cá nhân.
- Nhược Điểm: Hạn chế về quy mô và nguồn lực.
- Chủ Thể: 1 cá nhân hoặc 1 tổ chức làm chủ (có thể thuê đại diện pháp luật).
- Ưu Điểm: Bảo vệ tài sản cá nhân, linh hoạt quản lý, thích hợp cho doanh nghiệp nhỏ và vừa.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên:
- Chủ Thể: Tối thiểu 2 cá nhân/tổ chức, không quá 50 cá nhân/tổ chức (có thể thuê đại diện pháp luật).
- Ưu Điểm: Phù hợp cho doanh nghiệp quy mô lớn hơn, chia sẻ trách nhiệm và rủi ro.
Công ty cổ phần:
- Chủ Thể: Tối thiểu 3 cá nhân hoặc tổ chức trở lên (có thể thuê đại diện pháp luật).
- Ưu Điểm: Thu hút đầu tư từ nhiều cổ đông, quản lý chuyên nghiệp, quy mô lớn.
Công ty hợp danh:
- Chủ thể: Được thành lập bởi hai hoặc nhiều cá nhân, tổ chức kinh tế (Các chủ sở hữu có thể là người nước ngoài, nâng cao tính linh hoạt trong quản lý và vận hành).
- Ưu điểm: Các chủ sở hữu có khả năng đóng góp chuyên môn riêng và định hình chiến lược kinh doanh. Công ty hợp danh được coi là một pháp nhân độc lập, có khả năng thực hiện các giao dịch, ký kết hợp đồng và có trách nhiệm pháp lý. Khả năng kêu gọi vốn từ nhiều nguồn, bao gồm cả vốn của các chủ sở hữu và vốn từ các nhà đầu tư khác.
Những lựa chọn này cung cấp sự đa dạng cho doanh nghiệp, cho phép họ chọn loại hình phù hợp với quy mô, mục tiêu kinh doanh và nguồn lực sẵn có. Điều này giúp doanh nghiệp tận dụng được những ưu điểm và giảm thiểu nhược điểm tương ứng với mô hình kinh doanh của mình.
Quy trình và điều cần biết khi thành lập doanh nghiệp
Quy trình và điều cần biết khi thành lập doanh nghiệp theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020 tại Việt Nam có thể được tóm gọn trong các bước chính sau:
Lập kế hoạch kinh doanh
- Xác định mô hình kinh doanh, sản phẩm, dịch vụ cung cấp.
- Nghiên cứu thị trường và đối thủ cạnh tranh.
- Xây dựng kế hoạch tài chính.
Chọn ngành nghề kinh doanh
Trong quá trình thành lập doanh nghiệp mới, việc quan tâm đặc biệt đến lựa chọn ngành nghề kinh doanh là điều quan trọng. Các ngành nghề khác nhau có thể đòi hỏi các điều kiện đặc biệt như giấy phép hành nghề, giấy chứng nhận an toàn vệ sinh thực phẩm, và vốn pháp định. Điều này đặt ra yêu cầu cho doanh nghiệp phải tìm hiểu và đáp ứng các quy định cụ thể của ngành nghề mà họ chọn.
Thủ tục thuế ban đầu
Một số doanh nhân có thể hiểu lầm rằng sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký kinh doanh, quá trình thành lập công ty đã kết thúc. Tuy nhiên, thực tế là sau khi hoàn tất các thủ tục đăng ký, doanh nghiệp còn phải thực hiện thủ tục thuế ban đầu. Để biết thêm chi tiết, có thể tham khảo Giai đoạn 5: Thủ tục sau khi thành lập công ty.
Kiểm tra thông tin đã đăng ký trên cổng thông tin doanh nghiệp quốc gia
Sau khi hoàn tất thủ tục đăng ký kinh doanh, doanh nghiệp cần kiểm tra thông tin đã đăng ký trên Cổng Thông tin Doanh nghiệp quốc gia tại https://dangkykinhdoanh.gov.vn/. Việc này nhằm đối chiếu thông tin với giấy phép, giúp tránh những sai sót không mong muốn.
Nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh trực tiếp hoặc qua mạng điện tử
Người nộp hồ sơ đắng ký trực tiếp hoặc gửi qua đường bưu điện tới phòng đăng ký kinh doanh cấp tỉnh nơi đặt trụ sở chính của công ty. Bên cạnh đó, trong thời đại hiện đại, Chính phủ Việt Nam đã áp dụng nhiều cải tiến trong thủ tục hành chính, trong đó có việc nộp hồ sơ đăng ký kinh doanh điện tử thông qua Cổng Thông tin Doanh nghiệp quốc gia (dangkykinhdoanh.gov.vn). Điều này giúp giảm bớt khó khăn và tăng tính tiện lợi cho doanh nghiệp trong quá trình thực hiện các thủ tục.
Nhận Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh
Sau khi xem xét hồ sơ nếu hợp lệ, cơ quan quản lý sẽ cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh sau 3 ngày làm việc.
Trên đây là tư vấn của Phan Law Vietnam xin được thông tin đến Quý khách. Nếu còn vướng mắc hoặc cần sự hỗ trợ pháp lý khác liên quan đến thừa kế Quý khách vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để có thể được giải đáp nhanh nhất
PHAN LAW VIETNAM
Hotline: 0794.80.8888 – Email: info@phan.vn
Liên hệ Văn phòng Luật Sư