Việc chia tài sản khi ly hôn luôn là một vấn đề nan giải, gây ra nhiều tranh chấp và mâu thuẫn giữa các cặp vợ chồng. Khi tình yêu tan vỡ, những vấn đề về tài chính lại càng trở nên phức tạp hơn. Vậy, nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn là gì? Làm thế nào để xác định rõ ràng tài sản chung và tài sản riêng? Bài viết này sẽ giúp bạn giải đáp những thắc mắc trên.
Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn?
Theo quy định của pháp luật hôn nhân và gia đình hiện hành thì việc chia tài sản chung của vợ chồng khi ly hôn phải đảm bảo thực hiện theo các nguyên tắc sau đây:
Chia tài sản chung phải tôn trọng sự thỏa thuận của vợ chồng
Việc phân chia tài sản chung khi ly hôn được ưu tiên dựa trên thỏa thuận tự nguyện của vợ chồng. Pháp luật thừa nhận và tôn trọng sự đa dạng trong các mối quan hệ hôn nhân, do đó, việc chia tài sản chung được điều chỉnh một cách linh hoạt, ưu tiên thỏa thuận của các bên. Tòa án sẽ tôn trọng và bảo vệ thỏa thuận chia tài sản của vợ chồng, trừ khi thỏa thuận đó vi phạm pháp luật hoặc gây thiệt hại cho một bên. Trong trường hợp vợ chồng không đạt được thỏa thuận, Tòa án sẽ căn cứ vào thỏa thuận đã có hoặc nếu không có thỏa thuận thì áp dụng quy định của pháp luật để giải quyết.
– Trường hợp có văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng và văn bản này không bị Tòa án tuyên bố vô hiệu toàn bộ thì áp dụng các nội dung của văn bản thỏa thuận để chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn.
Đối với những vấn đề không được vợ chồng thỏa thuận hoặc thỏa thuận không rõ ràng hoặc bị vô hiệu thì áp dụng các quy định tương ứng tại các khoản 2, 3, 4, 5 Điều 59 và các điều 60, 61, 62, 63 và 64 của Luật hôn nhân và gia đình để chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn.
– Trường hợp không có văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng hoặc văn bản thỏa thuận về chế độ tài sản của vợ chồng bị Tòa án tuyên bố vô hiệu toàn bộ thì áp dụng chế độ tài sản của vợ chồng theo luật định để chia tài sản của vợ chồng khi ly hôn.
Vợ chồng bình đẳng với nhau về quyền sở hữu tài sản
Khi chia tài sản chung, Tòa án sẽ xem xét kỹ lưỡng hoàn cảnh cụ thể của mỗi bên. Điều này bao gồm năng lực lao động, sức khỏe, tình hình tài chính sau ly hôn, cũng như nghĩa vụ đối với các thành viên khác trong gia đình. Bên nào gặp khó khăn hơn sau ly hôn sẽ được ưu tiên hơn trong việc phân chia tài sản, nhằm đảm bảo cuộc sống ổn định.
Công sức đóng góp của mỗi người vào việc tạo lập, duy trì và phát triển tài sản chung là yếu tố quan trọng. Không chỉ là đóng góp về tài chính, mà cả công việc gia đình, chăm sóc con cái cũng được xem là có giá trị ngang bằng. Bên nào đóng góp nhiều hơn sẽ có phần chia lớn hơn.
Để đảm bảo cuộc sống ổn định sau ly hôn, Tòa án sẽ cố gắng bảo vệ quyền lợi của mỗi bên trong việc tiếp tục sản xuất, kinh doanh. Ví dụ, nếu một bên đang kinh doanh một cửa hàng, Tòa án có thể giao cửa hàng đó cho người này để họ tiếp tục hoạt động. Tuy nhiên, việc này phải đảm bảo không ảnh hưởng đến quyền lợi của bên còn lại và các con.
Trong trường hợp một bên có hành vi vi phạm pháp luật hoặc nghĩa vụ hôn nhân, dẫn đến việc ly hôn, Tòa án sẽ xem xét yếu tố này khi chia tài sản. Người có lỗi có thể bị giảm phần chia hoặc thậm chí mất toàn bộ phần chia.
Giả sử một cặp vợ chồng có một căn nhà và một cửa hàng. Người chồng là người đứng tên căn nhà nhưng người vợ là người trực tiếp kinh doanh cửa hàng. Khi ly hôn, nếu người vợ có hoàn cảnh khó khăn hơn và đã đóng góp nhiều công sức vào việc kinh doanh cửa hàng, Tòa án có thể quyết định giao cửa hàng cho người vợ để họ tiếp tục kinh doanh. Ngược lại, nếu người chồng có hành vi bạo lực gia đình, người vợ có thể được chia phần lớn hơn trong tài sản chung.
Lưu ý:
– Việc chia tài sản chung là một vấn đề phức tạp, tùy thuộc vào từng trường hợp cụ thể mà Tòa án sẽ đưa ra quyết định phù hợp.
– Để bảo vệ quyền lợi của mình, các bên nên tham khảo ý kiến của luật sư và chuẩn bị đầy đủ bằng chứng trước khi ra tòa.
Tài sản chung của vợ chồng được chia bằng hiện vật
Khi chia tài sản chung, nguyên tắc ưu tiên là chia bằng hiện vật. Điều này có nghĩa là, nếu có thể, tài sản sẽ được phân chia trực tiếp cho từng bên. Ví dụ, một căn nhà có thể được giao cho một người, một chiếc xe có thể được giao cho người khác. Tuy nhiên, trong thực tế, không phải lúc nào cũng có thể chia đều các tài sản bằng hiện vật.
Trong trường hợp không thể chia tài sản bằng hiện vật, tài sản sẽ được định giá theo giá thị trường tại thời điểm Tòa án giải quyết vụ việc. Sau đó, giá trị tổng của tài sản chung sẽ được chia đều cho hai bên. Bên nào nhận được tài sản có giá trị lớn hơn phần mình được hưởng theo tỷ lệ chia sẽ phải bù lại cho bên còn lại số tiền chênh lệch.
Để đảm bảo tính công bằng trong việc chia tài sản, giá trị của tất cả các tài sản, bao gồm cả tài sản chung và tài sản riêng của mỗi bên, sẽ được xác định theo giá thị trường tại thời điểm Tòa án đưa ra phán quyết sơ thẩm. Điều này có nghĩa là giá trị của tài sản sẽ được xác định dựa trên giá cả thông thường của loại tài sản đó trên thị trường tại thời điểm chia.
Tài sản riêng của vợ, chồng thuộc quyền sở hữu của người đó
Tài sản riêng của vợ hoặc chồng là tài sản độc lập thuộc quyền sở hữu của từng cá nhân. Tuy nhiên, trong quá trình chung sống, tài sản riêng có thể được sử dụng chung với tài sản chung của gia đình. Khi xảy ra trường hợp này, tài sản riêng sẽ được coi là đã nhập vào tài sản chung. Khi chia tài sản, người sở hữu tài sản riêng có quyền yêu cầu được bồi thường phần giá trị tương ứng của tài sản riêng đã nhập vào tài sản chung, trừ khi vợ chồng có thỏa thuận khác. Việc xác định giá trị của tài sản riêng và việc bồi thường sẽ được thực hiện dựa trên quy định của pháp luật và căn cứ vào các bằng chứng mà các bên cung cấp.
Bảo vệ quyền, lợi ích hợp pháp của vợ, con chưa thành niên, con đã thành niên mất năng lực hành vi dân sự hoặc không có khả năng lao động và không có tài sản để tự nuôi mình
Khi giải quyết các vụ ly hôn, Tòa án luôn ưu tiên bảo vệ quyền lợi hợp pháp của tất cả các thành viên trong gia đình, đặc biệt là những người yếu thế như vợ và con chưa thành niên. Điều này có nghĩa là Tòa án sẽ xem xét kỹ lưỡng các yếu tố liên quan để đảm bảo rằng quyền lợi về tài sản, nơi ở và chăm sóc của vợ và con được bảo đảm một cách công bằng và hợp lý.
Đặc biệt, trong việc chia tài sản, Tòa án sẽ ưu tiên bảo vệ nơi ở ổn định cho vợ và con, đặc biệt là những trường hợp vợ hoặc chồng đang trực tiếp nuôi dưỡng con chưa thành niên hoặc con đã thành niên nhưng mất năng lực hành vi. Việc phân chia tài sản sẽ được thực hiện một cách công bằng và hợp lý, đảm bảo rằng mỗi thành viên trong gia đình đều có cuộc sống ổn định sau ly hôn.
Tham khảo: Cách viết đơn ly hôn đơn phương khi bị bạo lực gia đình
Cách xác định tài sản chung, riêng của vợ chồng
Tài sản riêng vợ/chồng
Tài sản có trước khi kết hôn
Một trong những loại tài sản riêng phổ biến nhất là tài sản mà mỗi người sở hữu trước khi bước vào cuộc sống hôn nhân. Để xác định một tài sản có phải là tài sản riêng hay không, căn cứ quan trọng nhất là thời điểm sở hữu tài sản đó. Nếu tài sản được sở hữu trước ngày đăng ký kết hôn, thì về nguyên tắc, tài sản đó thuộc quyền sở hữu riêng của người đứng tên.
Ví dụ: Anh A và chị B kết hôn vào năm 2022. Trước đó, vào năm 2021, anh A đã mua một căn nhà và chị B sở hữu một chiếc xe ô tô. Dù cả hai tài sản này đều được sử dụng trong cuộc sống chung, nhưng vì chúng được mua trước khi kết hôn nên vẫn được xem là tài sản riêng của mỗi người.
Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng
Bên cạnh tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân cũng là tài sản riêng. Điều quan trọng để xác định một tài sản có phải là tài sản riêng theo hình thức này là căn cứ vào ý chí của người cho tặng hoặc di chúc. Nếu tài sản được tặng cho hoặc thừa kế riêng cho một cá nhân, thì tài sản đó sẽ thuộc quyền sở hữu riêng của người nhận, bất kể thời điểm nhận được tài sản.
Ví dụ: Trong quá trình hôn nhân, bố mẹ của chị B đã tặng cho chị một mảnh đất. Vì đây là một món quà tặng riêng cho chị B nên mảnh đất này sẽ thuộc quyền sở hữu riêng của chị B, mặc dù chị B đã kết hôn.
Trong quan hệ hôn nhân, việc xác định rõ ràng tài sản riêng của mỗi người là vô cùng quan trọng, đặc biệt khi xảy ra các trường hợp như ly hôn hoặc tranh chấp tài sản. Tuy nhiên, do ảnh hưởng của tình cảm gia đình, nhiều người thường không rõ ràng trong việc phân biệt tài sản riêng và tài sản chung, dẫn đến các tranh chấp không đáng có. Để tránh những rắc rối pháp lý trong tương lai, việc lập các văn bản pháp lý như hợp đồng tặng cho, di chúc cần phải rõ ràng và cụ thể, đặc biệt là cần nhấn mạnh tính chất “riêng” của tài sản được chuyển nhượng.
Việc sử dụng từ “riêng” trong các văn bản pháp lý như hợp đồng tặng cho, di chúc có ý nghĩa rất quan trọng. Nó khẳng định rằng tài sản được chuyển nhượng là tài sản độc lập, không thuộc sở hữu chung của vợ chồng và sẽ không bị ảnh hưởng bởi chế độ tài sản chung. Khi có tranh chấp xảy ra, các văn bản pháp lý này sẽ là căn cứ quan trọng để xác định quyền sở hữu của từng người.
Ngoài tài sản có trước khi kết hôn, tài sản được thừa kế hoặc tặng cho riêng, tài sản riêng của vợ chồng còn bao gồm:
- Tài sản được chia riêng theo quy định của pháp luật: Trong một số trường hợp, Tòa án có thể quyết định chia tài sản riêng cho mỗi người để đảm bảo quyền lợi của từng cá nhân.
- Tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu: Những tài sản phục vụ cho nhu cầu cá nhân của mỗi người, như quần áo, đồ dùng cá nhân, cũng được xem là tài sản riêng.
- Hoa lợi, lợi tức từ tài sản riêng: Tất cả các lợi nhuận, thu nhập phát sinh từ tài sản riêng đều thuộc quyền sở hữu của chủ sở hữu tài sản đó.
Ví dụ: Chị A có một sổ tiết kiệm với số tiền lớn trước khi kết hôn với anh B. Trong suốt thời gian chung sống, số tiền lãi từ sổ tiết kiệm này được chị A sử dụng để chi tiêu cá nhân. Nếu sau này hai người ly hôn, số tiền tiết kiệm gốc và số tiền lãi đều thuộc quyền sở hữu riêng của chị A, bất kể chúng được hình thành trong thời kỳ hôn nhân.
Như vậy, để bảo vệ quyền lợi của mình, mỗi người nên có ý thức về việc quản lý tài sản riêng và lập các văn bản pháp lý rõ ràng. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào về vấn đề này, bạn nên tham khảo ý kiến của luật sư để được tư vấn cụ thể.
Tài sản chung của vợ chồng
Theo quy định của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng là tập hợp những tài sản được hình thành trong suốt thời kỳ hôn nhân, từ ngày đăng ký kết hôn đến ngày ly hôn hoặc khi một trong hai người chết. Tài sản chung bao gồm cả những tài sản do vợ chồng cùng tạo ra, thu nhập từ công việc, hoa lợi từ các khoản đầu tư và những tài sản mà cả hai cùng được thừa kế hoặc tặng cho.
Cụ thể, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Tài sản do vợ chồng cùng tạo ra: Đây là những tài sản được tạo ra từ kết quả lao động, hoạt động sản xuất kinh doanh chung của cả hai.
- Thu nhập của vợ chồng: Bao gồm thu nhập từ công việc làm thuê, kinh doanh, các khoản lợi nhuận, hoa hồng, tiền thưởng…
- Tài sản được thừa kế hoặc tặng cho chung: Những tài sản mà vợ chồng cùng được thừa kế từ người khác hoặc cùng được tặng cho.
- Tài sản khác mà vợ chồng thỏa thuận là tài sản chung: Ngoài những loại tài sản trên, vợ chồng có thể tự thỏa thuận để coi một tài sản nào đó là tài sản chung, miễn là thỏa thuận đó không trái pháp luật.
Tài sản chung của vợ chồng thuộc sở hữu chung hợp nhất, có nghĩa là cả hai vợ chồng đều có quyền sử dụng, quản lý và định đoạt tài sản chung. Việc sử dụng tài sản chung phải đảm bảo đáp ứng nhu cầu của gia đình và thực hiện các nghĩa vụ chung của vợ chồng.
Trong trường hợp vợ chồng không thể tự thỏa thuận về việc chia tài sản chung, họ có thể nhờ đến sự can thiệp của tòa án. Tòa án sẽ xem xét các bằng chứng và căn cứ pháp luật để đưa ra quyết định chia tài sản công bằng và hợp lý. Nếu không có đủ bằng chứng chứng minh một tài sản là tài sản riêng, Tòa án sẽ coi đó là tài sản chung.
Có thể thấy, việc xác định tài sản chung của vợ chồng là rất quan trọng, đặc biệt khi xảy ra những trường hợp như ly hôn, tranh chấp tài sản. Để tránh những rắc rối pháp lý không đáng có, vợ chồng nên có thỏa thuận rõ ràng về tài sản của mình ngay từ đầu. Trong trường hợp xảy ra tranh chấp, Tòa án sẽ căn cứ vào quy định của pháp luật và các bằng chứng để đưa ra quyết định cuối cùng.
Trên đây là phần giải đáp pháp lý của Phan Law Vietnam. Nếu còn băn khoăn hoặc cần sự hỗ trợ pháp lý khác Quý Khách hàng vui lòng liên hệ thông tin dưới đây để được giải đáp.
PHAN LAW VIETNAM
Hotline: 0794.80.8888
Email: info@phan.vn
Liên hệ Văn phòng Luật Sư