(Trích Phụ lục Luật đầu tư 2014 – Có hiệu lực từ 01/7/2015)
STT | Tên hóa chất | Số CAS | Mã số HS |
A | Các hóa chất độc | ||
1 | Các hợp chất O-Alkyl (≤C10, gồm cả cycloalkyl) alkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-phosphonofluoridate | 2931.00 | |
Ví dụ: | 107-44-8 | 2931.00 | |
Sarin: O-Isopropylmethylphosphonofluoridate | 96-64-0 | 2931.00 | |
Soman: O-Pinacolyl methylphosphonofluoridate | |||
2 | Các hợp chất O-Alkyl (≤C10, gồm cả cycloalkyl) N,N- dialkyl(Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) – phosphoramidocyanidate | 2931.00 | |
Ví dụ: | |||
Tabun: O-Ethyl N,N-dimethyl phosphoramidocyanidate | 77-81-6 | 2931.00 | |
3 | Các hợp chất O-Alkyl (H or ≤C10, gồm cả cycloalkyl) S- 2-dialkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-aminoethyl alkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) phosphonothiolatevà các muối alkyl hóa hoặc proton hóa tương ứng. | 2930.90 | |
Ví dụ: | |||
VX: O-Ethyl S-2-diisopropylaminoethyl methyl phosphonothiolate | 50782-69-9 | 2930.90 | |
4 | Các chất khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh (Sufur mustards): | ||
ð 2-Chloroethylchloromethylsulfide ð Khí gây bỏng: Bis(2-chloroethyl)sulfide ð Bis(2-chloroethylthio) methane ð Sesquimustard: 1,2-Bis(2-chloroethylthio)ethane ð 1,3-Bis(2-chloroethylthio)-n-propane ð 1,4-Bis(2-chloroethylthio)-n-butane ð 1,5-Bis(2-chloroethylthio)-n-pentane ð Bis(2-chloroethylthiomethyl)ether ð Khí gây bỏng chứa Lưu huỳnh và Oxy: Bis(2- chloroethylthioethyl) ether | 2625-76-5 505-60-2 63869-13-6 3563-36-8 63905-10-2 142868-93-7 142868-94-8 63918-90-1 63918-89-8 | 2930.90 2930.90 2930.90 2930.90 2930.90 2930.90 2930.90 2930.90 2930.90 | |
5 | Các hợp chất Lewisite (chứa Arsen): Lewisite 1: 2- Chlorovinyldichloroarsine | 541-25-3 | 2931.00 |
Lewisite 2: Bis(2-chlorovinyl)chloroarsine Lewisite 3: Tris(2-chlorovinyl)arsine | 40334-69-8 40334-70-1 | 2931.00 2931.00 | |
6 | Hơi cay Nitơ (Nitrogen mustards): HN1: Bis(2- chloro ethyl)ethylamine | 538-07-8 | 2921.19 |
HN2: Bis(2-chloroethyl)methylamme | 51-75-2 | 2921.19 | |
HN3: Tris(2-chloroethyl)amine | 555-77-1 | 2921.19 | |
7 | Saxitoxin | 35523-89-8 | 3002.90 |
8 | Ricin | 9009-86-3 | 3002.90 |
B | Các tiền chất | ||
1 | Các hợp chất Alkyl (Me, Et, n-Pr or i-Pr) phosphonyldifluoride | ||
Ví dụ.DF: Methylphosphonyldifluoride | 676-99-3 | 2931.00 | |
2 | Các hợp chất O-Alkyl (H or ≤C10, gồm cả cycloalkyl) O- 2-dialkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr)-aminoethyl alkyl (Me, Et, n-Pr hoặc i-Pr) phosphonite và các muối alkyl hóa hoặc proton hóa tương ứng Ví dụ: | 2931.00 | |
QL: O-Ethyl O-2-diisopropylaminoethyl methylphosphonite | 57856-11-8 | 2931.00 | |
3 | Chlorosarin: O-Isopropyl methylphosphonochloridate | 1445-76-7 | 2931.00 |
4 | Chlorosoman: O-Pinacolyl methylphosphonochloridate | 7040-57-5 | 2931.00 |
C | Khoáng vật | ||
1 | Amiang màu thuộc nhóm Amphibol |